선양 [宣揚] {enhancement} sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng
{increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
ㆍ 선양하다 {enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...), tăng (giá...)
{raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
{increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
{exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm (màu...)
{heighten} làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), cao lên, tăng lên
ㆍ 국위를 선양하다 enhance national prestige / promote the national glory