선언 [宣言] [규약·규정에 따른 통고] (a) declaration sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên
(a) proclamation sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
[정식 발표] (an) announcement lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
ㆍ 공산당 선언 {the Communist Manifesto}
ㆍ 미합중국의 독립 선언 {the Declaration of Independence}
ㆍ 세계 인권 선언 {the Declaration of Human Rights}
ㆍ 포츠담 선언 {the Potsdam Declaration}
ㆍ 폭탄 선언을 하다 drop[throw] a bombshell / make a bombshell announcement
{proclaim} công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm
{announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
ㆍ 의장은 개회[폐회]를 선언했다 The chairman announced the opening[closing] of the meeting
/ {The chairman declared the meeting in session}
/ <美> {The meeting was called to order}
ㆍ 그 섬들은 독립을 선언했다 {The islands proclaimed their independence}
ㆍ 시장은 긴급 사태를 선언했다 {The mayor proclaimed an emergency}
선언 [選言] 『論』 {disjunction} sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt mạch