선택 [選擇] (a) choice sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc
(a) selection sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc
{option} sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)
{selectivity} tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
ㆍ 선택의 자유 {the liberty of choice}
ㆍ 다른 선택의 여지가 없다 I have no other choice[option]
ㆍ 선택은 내 자유이다 {The choice is mine}
/ It's up to me
/ {I can choose freely}
ㆍ 회의 날짜의 선택은 당신에게 맡기겠습니다 {We will leave the selection of a date for the meeting up to you}
ㆍ 선택하다 {select} được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
{choose} chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
{pick up}
make a[one's] choice
ㆍ 선택하는 데 갈피를 못 잡다 {be at a loss which to choose}
ㆍ 잘 선택하다 {make a good choice}
ㆍ 잘못 선택하다 make a bad[the wrong] choice / choose the wrong thing
ㆍ 읽을 거리를 선택하다 select in one's reading
▷ 선택 과목 <英> an optional (subject)
<美> an elective (subject)
▷ 선택권 {an option} sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)
(right of) choice
ㆍ 선택권을 포기하다 waive one's option
ㆍ 선택권이 있다 have the right of choice / have the[one's] pick