선포 [宣布] {proclamation} sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
{promulgation} sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật), sự truyền bá
{announcement} lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
ㆍ 선포하다 {proclaim} công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm
{make public}
{promulgate} công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...), truyền bá
{announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
{publicize} đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo