ㆍ 침입자들은 원주민의 성역을 침범하였다 {The invaders trespassed on the holy ground of the aborigines}
ㆍ 그 절은 가출한 여자들의 성역이었다 {The temple was a sanctuary for runaway women}
성역 [聲域] {a range of voice}
『樂』 {a register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)