성인 [成人] {an adult} người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành
a grown-up (person)
ㆍ 성인의 날 Coming-of-Age Day
ㆍ 성인(용) 영화 {adult movies}
ㆍ 성인이 된 아들 a grown-up son
ㆍ 성인이 되다 grow up to be a man[woman] / grow into a man / attain[arrive at] manhood[womanhood] / become an adult / come of age / become a man[woman] / reach adulthood / grow up
ㆍ 이것은 성인 (취향의) 영화이다 {This film is for adults}
ㆍ 입장료는 성인이 1,000원입니다 {Admission to the garden is one thousand won for adults}
ㆍ 그 아이도 마침내 성인으로 한 몫을 할 수 있게 되었다 At last the boy is old enough to do a man's work
▷ 성인 교육 {adult education}
▷ 성인병 『醫』 {disease of adult people}
{geriatric diseases}
▷ 성인식 a coming-of-age ceremony
▷ 성인 영화 {an adult movie}
{a movie for adults only}
▷ 성인 학교 an adults' school
성인 [聖人] {a sage} (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan, già giặn, chính chắn,(mỉa mai) nghiêm trang
{a saint} ((viết tắt) St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St,Paul, St,Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
{a holy man}
ㆍ 옛 성인 {a sage of old}
ㆍ 성인 같은 saintly / saintlike
ㆍ 성인인 체하다 play the saint / act saintly / set up for a saint / be sanctimonious