세분 [細分] {subdivision} sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
{fractionation}
{a breakdown} sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến), sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...), (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích, điệu múa bricđao (của người da đen)
ㆍ 세분하다 {subdivide} chia nhỏ ra
{fractionate} (hoá học) cắt phân đoạn
{fractionalize}
{fractionize} (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh
break down[into parts]
{itemize} ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
ㆍ 네 종류로 세분하다 subdivide into four sets / itemize into four