[인간의 속성] {human nature} bản chất người, nhân bản, nhân tính
{humanity} loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo, (số nhiều) những đặc tính của con người, (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
ㆍ 세상물정에 밝은 사람 a man of the world / a sensible man
ㆍ 세상물정을 모르는 사람 a person who is ignorant[knows but little] of the world / a person inexperienced in the ways of the world
ㆍ 세상물정을 알게 되다 get used to the ways of the world / become worldly-wise