소매 {a sleeve} tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...), (xem) heart
(양복의) {an arm} cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của thú vật), sức mạnh, quyền lực, (xem) chance, (xem) length, (xem) long, (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực, làm cái gì quá đáng, hạn chế quyền lực của ai, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai, đón tiếp ân cần, niềm nở, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng, chiến tranh; chiến đấu, phù hiệu ((thường) coat of arms), cầm vũ khí, chiến đấu, khẩn trương sẵn sàng chiến đấu, (xem) lay, ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, (xem) rise, cầm vũ khí chiến đấu, hạ vũ khí, đầu hàng, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu, đứng lên cầm vũ khí chống lại, vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào, tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu
ㆍ 상의의 소매 the sleeve[arm] of a coat
ㆍ 소매가 없는 블라우스 {sleeveless blouse}
ㆍ 소매가 긴[짧은] 셔츠 a long-sleeved[short-sleeved] shirt
ㆍ 래글런 소매 {raglan sleeves}
ㆍ 긴 소매 {long sleeves}
ㆍ 반 소매 {short sleeves}
ㆍ 소매의 안감 {the lining of a sleeve}
ㆍ 소매를 잡아 남을 붙들다 {hold a person by the sleeve}
ㆍ …의 소매를 끌다 pull at a person's sleeve
ㆍ 소매를 걷어올리다 roll[turn] up one's sleeve
ㆍ 소매를 달다 attach a sleeve
ㆍ 소매를 끌다 [잡아당기다] pull[tag] (at / on) a person's sleeve / [주의를 주다] give a person's sleeve a warning tug
▷ 소매 기장 {the length of a sleeve}
▷ 소매통 {the width of a sleeve}
▷ 소맷길 {the sleeve part of cloth}
▷ 소맷동 {the lower part of a sleeve}
소매 [小賣] retail(ing)
{retail sale}
ㆍ 소매로 at retail (price)
ㆍ 이 물건은 소매로 6,000원이다 {This article retails for six thousand won}
ㆍ 소매로는 도매값의 거의 배가 된다 The retail price is nearly double[twice] the wholesale price
ㆍ 우리는 도매상이므로 소매를 하지 않습니다 We're wholesalers, so we don't sell retail
ㆍ 그는 도매로 가져와서 소매로 판다 {He buys wholesale and sells at retail}
ㆍ 소매하다 {retail} sự bán lẻ, bán lẻ, bán lẻ, thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)