소스 {sauce} nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược, (xem) serve, (xem) gander, cho nước xốt, thêm nước xốt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị, (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối, duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)
Worcester(shire) sauce(▶ 우리가 흔히 말하는 소스에 가장 가까운 것)
ㆍ 프렌치 소스 {French dressing} xà lách trộn giấm và gia vị