소식 [消息]1 [전갈] {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại, lập tức, giới thiệu ai (làm công tác gì...), lời nói không ăn thua gì (so với hành động), (xem) dog, kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì), vừa nói (là làm ngay), bào chữa, nói hộ, khen ngợi, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa, lời nói đúng (không đúng) lúc, đối với một người khôn một lời cũng đủ, (tôn giáo) sách Phúc âm, phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả
[뉴스] {news} tin, tin tức
<文> {tidings} (văn học) tin tức, tin
[보고] {a report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
[통지] {a notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
; [편지] {a letter} chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường), chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu
ㆍ 오늘의 소식 today's news
ㆍ 그는 그후 아무 소식이 없다 I have had no news[haven't had one letter] from him since
/ I haven't heard from him at all since
ㆍ 가끔 소식이나 전해 주십시오 Please write to me[drop me a line] once in a while
ㆍ …이라는 소식을 받았다 {We received word that}‥
ㆍ 소식이 늦어졌다 Word[The news] was delayed
/ {The news came in late}
ㆍ 그의 사망 소식을 듣지 못했다 {We were not notified of his death}
ㆍ 무소식이 희소식 <속담> {No news is good news}
2 [상황·동정을 알리는 보도] {information} sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội
ㆍ 그는 정계의 소식에 정통하다[밝다] He is well-informed[knowledgeable / in the know] about political affairs
ㆍ 그는 내게 재계의 소식을 늘 전해 준다 {He keeps me posted on developments in the financial world}