수두룩하다 (다량) {much} nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế, ngay cả đến... cũng không, nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn, lợi dụng nhiều được, coi trọng, coi trọng, đánh giá cao, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm, chừng ấy, chừng nấy, chừng này
a good[great] deal of
a lot[wealth] of
plenty[lots] of
{plentiful} sung túc, phong phú, dồi dào
<서술적> abound in[with]
(다수) {many} nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
a good[great] many
{a large number of}
{numerous} đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
[흔하다] {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
stock
ㆍ 할 일이 수두룩하다 have much[a lot / many things] to do
ㆍ 그런 일은 수두룩하다 {It is no uncommon occurrence}
ㆍ 그런 사람들이 수두룩하다 There are lots[plenty] of people like that
▷ 수두룩이 {plentifully} sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn
{abundantly} nhiều
{commonly} thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục