2 [오그라들게 함] 『醫』 {astriction} sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự làm cho táo bón, sự hạn chế
『理·數』 {convergence} sự hội tụ, độ hội tụ
ㆍ 수렴하다 {be astringent}
{be astrictive}
{converge} (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy, cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)
3 [여론 등을 한데 모으는 것] {collecting} (Tech) góp; sưu tầm (d)
(a) reflection sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn
ㆍ 수렴하다 {collect} tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
▷ 수렴 광선속 a convergent pencil of light[rays]
▷ 수렴 급수 a convergent series (of numbers)
▷ 수렴 렌즈 a converging lens
수렴es>
▷ 수렴성 {astringency} (y học) tính chất làm se, tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ
ㆍ 이 로션은 수렴성이 있다 {This lotion is astringent}
▷ 수렴 작용 {astriction} sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự làm cho táo bón, sự hạn chế
▷ 수렴제 {an astringent} (y học) làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ, (y học) chất làm se
{an astrictive} làm co, (y học) làm se, làm săn da