스타1 [인기 연예인·운동 선수 등] {a star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...), sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao (vào một bản danh sách...), có (diễn viên...) đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
ㆍ 영화 스타 a movie[film] star
ㆍ 그녀는 스타의 자리에 올랐다 {She has achieved stardom}
2 ☞ 장성(將星)▷ 스타덤 {stardom} cương vị ngôi sao điện ảnh, cương vị ngôi sao sân khấu, (sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung)
ㆍ 스타덤에 오르다 rise to stardom[fame]
▷ 스타 시스템 {the star system}
▷ 스타 워스 계획 『美軍』 Strategic Defence Initiative(▶ 전략 방위 구상의 속칭)