스타일1 [독특한 방식·문체·양식·화풍] {style} cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là
ㆍ 그의 문장은 독특한 스타일로 유명하다 {His writings are noted for his peculiar style}
ㆍ 그의 편지나 일기나 모두 독특한 그의 스타일로 쓰여 있다 Both his letters and his diary are written in his own characteristic style[in a style all his own]
2 {}[복장 {}등의 {}형]
ㆍ 최신 유행의 스타일 {the latest style}
ㆍ 파리는 세계 유행의 스타일을 결정한다고 했다 {Paris was said to set the style in fashion for the world}
3 {}[모양]
ㆍ 그는 스타일이 좋다[나쁘다] He has a good[poor] figure
ㆍ 그녀는 호리호리하면서도 스타일이 좋다 {She is slender and has a good figure on top of that}
▷ 스타일북 {a stylebook} sách dạy về cách làm theo một phong cách đã chọn