스포츠맨 [운동 선수] {a sportsman} người thích thể thao; nhà thể thao, người có tinh thần thượng võ, người thẳng thắn, người trung thực; người có dũng khí
ㆍ 스포츠맨다운 {sportsmanlike} xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao, đúng là một người có tinh thần thượng võ, đúng là một người thẳng thắn, đúng là một người trung thực; đúng là một người có dũng khí
▷ 스포츠맨십 [운동 정신] {sportsmanship} tinh thần thể thao, tài nghệ thể thao, tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí
ㆍ 스포츠맨십을 발휘하여 정정 당당히 싸우다 {play in a sportsmanlike way}