스폰서1 [광고주] {a sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
ㆍ 공동 스폰서 {a cosponsor}
ㆍ 텔레비전 프로의 스폰서 {the sponsor of a TV program}
ㆍ (프로의) 스폰서를 얻다 get[find] a sponsor (for a program)
ㆍ 스폰서를 그만두다 discontinue sponsorship (for a program)
ㆍ 이 프로의 스폰서는 비엠 회사다 {This program is sponsored by BM Company}
2 [기부금·자금을 내는 사람] {a sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
{a patron} người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint), người được hưởng một chức có lộc