시력 [視力] {sight} sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày, (thông tục) số lượng nhiều, sự ngắm; máy ngắm (ở súng...), (xem) heave, ăn mặc lố lăng, xa mặt cách lòng, (xem) sore, (từ lóng) vẫy mũi chế giễu, thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh), ngắm (súng), lắp máy ngắm (vào súng...)
{eyesight} sức nhìn, thị lực, tầm nhìn
{vision} sự nhìn; sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma; bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị, thấy như trong giấc mơ
visual power[acuity]
ㆍ 시력을 잃다 lose one's eyesight / go blind
ㆍ 시력을 회복하다 regain one's eyesight
ㆍ 그는 시력이 좋다[나쁘다] He has good[bad / poor] sight[eyesight]
ㆍ 나는 시력 검사를 받았다 I had my eyesight[vision] tested
ㆍ 최근 몇 년 동안에 내 시력이 점점 약해졌다 {During the past few years my eyesight has been failing little by little}