시련 [試鍊·試練] a trial(고난) sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
an ordeal(특히, 가혹한 시련) sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)
{a test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
『神』 {a probation} sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
ㆍ 신의 시련 (시험) a divine test / (벌) an infliction from God
ㆍ 시련을 겪다 go through[undergo] an ordeal
ㆍ 인생의 시련을 견디다 endure[stand] the trials of life
ㆍ 그는 세상의 모진 시련에 견디어 왔다 {He has stood the severe trials of life}
ㆍ 그는 모진 시련을 견디어 냈다 {He endured a severe ordeal}
ㆍ 시련하다 {try} sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai