시판 [市販] {marketing} (Econ) Marketing+ Là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán và phân phối sản phẩm.
{sale at a market}
ㆍ 공동 시판 {joint marketing}
ㆍ 시판하다 {market} chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
put[place] on the market
{place on sale}
{sell at a market}
ㆍ 시판되고 있는 공책 a notebook sold[obtainable] at a store
ㆍ 시판되다 {come into the market}
ㆍ 이 물건은 이미 시판되고 있다 {This article is already on the market}
▷ 시판 가능성 {marketability} tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được
▷ 시판품 an article[goods] on the market
시판 [試販] (상품의) {an adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến (nơi nào...), dám tiến hành (cuộc kinh doanh...), sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo, sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo, sự việc bất ngờ, sự may rủi, sự tình cờ, (thương nghiệp) sự đầu cơ