{a deadline} đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)
[폐문 시간] {closing time} (Tech) giờ đóng
{lockup}
ㆍ 법적 시한 {the legal deadline}
▷ 시한부 동맹 파업 {a strike for a limited number of hours}
▷ 시한 장치 {a timing device}
ㆍ 시한 장치는 오후 3시에 맞추어졌다 The time device was set at 3 p