{a maid} con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái
{a housemaid} chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
a (home) help người giúp việc nhà
{a domestic} (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà (súc vật), trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại), thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà, người hầu, người nhà, (số nhiều) hàng nội