식물 [植物] {a plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai
<집합적> {vegetation} cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
{plant life}
[한 지역·한 시대의 식물의 총칭] a flora
식물s, -rae>
the botany
ㆍ 고산[열대] 식물 an alpine[a tropical] plant
ㆍ 기생 식물 a parasitic plant / a phytoparasite
ㆍ 다년생 식물 a perennial (plant)
ㆍ 양성 식물 {a sun plant}
ㆍ 음성[음지] 식물 {a shade plant}
ㆍ 현화(顯花)[은화(隱花)] 식물 a flowering[flowerless] plant / a phanerogam[cryptogam]
ㆍ 한국 식물 도감 a pictorial[an illustrated] book of the Korean flora
ㆍ 식물의 분포 {a geographical distribution of plants}
ㆍ 식물의 명찰(名札) {a plant marker}
ㆍ 식물을 채집하다 collect plants / botanize
▷ 식물계 the vegetable[plant] kingdom
▷ 식물 구계 [-區界] {a flora} hệ thực vật (của một vùng), danh sách thực vật, thực vật chí
▷ 식물 군락 [-群落] {a plant community}
▷ 식물대 a floral[vegetation] zone
{a zone of vegetation}
▷ 식물 병리학 {plant pathology}
{phytopathology}
▷ 식물 분류학 {systematic botany}
{plant taxonomy}
▷ 식물 사회학 {phytosociology}
{plant sociology}
▷ 식물상 [-相] {a flora} hệ thực vật (của một vùng), danh sách thực vật, thực vật chí
▷ 식물 생리학 {plant physiology}
{physiological botany}
▷ 식물 생태학[조직학] plant ecology[histology]
ecological[structural] botany
▷ 식물 세포[섬유] a vegetable cell[fiber]
▷ 식물 세포학 {plant cytology}
▷ 식물 염기 a plant[vegetable] base
▷ 식물원 {botanical gardens}
▷ 식물 인간 a (human) vegetable
ㆍ 식물 인간으로 살아가다 <口> live as a cabbage[vegetable] / keep alive at a vegetable level
▷ 식물지 [-誌] {a flora} hệ thực vật (của một vùng), danh sách thực vật, thực vật chí