(식사의 질·양) {diet} nghị viên (ở các nước khác nước Anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày (của ai), (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
ㆍ 식생활의 변화 a change of diet / a change in one's eating[dietary] habits
ㆍ 한국인의 식생활 the eating[dietary] habits of the Korean
ㆍ 식생활을 보다 즐겁게 하다 add interest[variety] to what one eats[one's diet] / enhance the pleasure of the table
ㆍ 체력을 증강하기 위해서는 식생활을 개선해야 한다 You have to improve your diet[eating habits] to increase your (physical) strength