식성 [食性] {taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua
{preference} sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn, quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)
{palate} (giải phẫu) vòm miệng, khẩu vị; ý thích
ㆍ 식성에 맞는 음식 agreeable[favorite] food
ㆍ 식성에 맞다 suit[please] one's taste[palate]
ㆍ 식성이 까다롭다 be fastidious about food / have a delicate palate