{composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận (ở trường), sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...), (ngành in) sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất (nợ)
ㆍ 사진 식자 photo-letter composition / photographic lettering
ㆍ 사진 식자기 {a photocomposer} (ngành in) người xếp chữ trên phim
ㆍ 자동 식자기 {a composing machine}
ㆍ 식자의 잘못 a typographical error / a misprint
ㆍ 식자하다 compose[set (up)] type
▷ 식자공 {a typesetter} thợ xếp chữ, máy xếp chữ
a typo
식자s> S, đường cong hình S; vật hình S
{a compositor} (ngành in) thợ sắp chữ
▷ 식자기 [-機] a typesetting[composing] machine
{a typesetter} thợ xếp chữ, máy xếp chữ
{a linotype} (ngành in) máy linô
▷ 식자대 a composing stand[frame]
▷ 식자 오류 a typographical[printers'] error
{a misprint} lỗi in, in sai
▷ {}식자판 {}=활판(活版)
식자 [識者] {men of intelligence}
intelligent[informed / intellectual] people
{the wise} khôn, khôn ngoan, có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay, (xem) put, (xem) ignorance, khôn ra thì chậm mất rồi, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn, tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn, (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối