(열성 등이) {flag} (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát bằng đá phiến, lông cánh (chin) ((cũng) flag feather), cờ, (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc), đuôi cờ (của một loại chó săn), nhận quyền chỉ huy, từ bỏ quyền chỉ huy, hạ cờ đầu hàng, trang hoàng bằng cờ; treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút; héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo
{be dampened}
cool down[off]
ㆍ 열의가 식다 lose interest / grow less enthusiastic
ㆍ 열이 식었다 The fever has broken[dropped]
ㆍ 그 계획에 대한 나의 열의는 식어 버렸다 {My enthusiasm for the project has cooled}
ㆍ 그의 경마열도 좀 식은 것 같다 {His craze for horse racing seems to have cooled off a bit}
ㆍ 오랫동안 헤어져 있는 사이에 그들의 애정은 식었다 {During their long separation their love had cooled}