ㆍ 신의 반반이라 뭐라 말할 수 없다 I can't tell whether it is credible or not
신의 [信義] {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo
{fidelity} lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực
{truthfulness} tính đúng đắn, tính đúng sự thực, tính thật thà, tính chân thật, (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác
{loyalty} lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
ㆍ 신의를 중히 여기는 사람 {a man of honor}
ㆍ 신의를 지키다[저버리다] keep[break] faith / be faithful[unfaithful]
ㆍ 신의를 가지고 이 약속을 합니다 {I make this promise in good faith}
ㆍ 그것은 회사의 신의에 관계되는 일이다 That affects the honor[reputation] of the company
신의 [神意] divine[God's] will
{Providence} sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời