{materialization} sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện
{attainment} sự đạt được, ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
{actualization} sự thực hiện, sự biến thành hiện thực
{fruition} sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái
ㆍ 실현 (불)가능한 (un)realizable
ㆍ 실현하다 {realize} thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật, bán được, thu được
{actualize} thực hiện, biến thành hiện thực, (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực
{materialize} vật chất hoá, cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện, hiện ra (hồn ma...), duy vật hoá