실효 [失效] {a lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ (nước), sa vào, sa ngã, ((thường) + away) trôi đi, qua đi, (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác
{invalidation} sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ
{losing} nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
{losing effect}
{becoming null and void}
{abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt (giá), sự chấm dứt, sự thanh toán, (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
ㆍ 내 면허장은 갱신하지 않아서 실효가 되었다 My license expired[ran out] because I didn't renew it
/ {The license lost its validity because it had not been renewed}
ㆍ 실효하다 [유효성을 잃다] {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ (nước), sa vào, sa ngã, ((thường) : away) trôi đi, qua đi, (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác
『法』lose validity
[기한이 다 되다] {expire} thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)
<口> {run out} chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...), ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...), được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...), hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...), (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy), đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)
ㆍ 그 계약은 예전에 실효되어 있었다 {The contract had lapsed many years before}
실효 [實效] [효과] {a practical effect}
{efficacy} tính có hiệu quả; hiệu lực
{practical results}
[능률] {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất
ㆍ 실효 있는[없는] effective[ineffective]
ㆍ 실효를 나타내다 prove its effectiveness / prove to be effective
ㆍ 실효를 거두다 give satisfactory results / do good work / work
▷ 실효 가격 {an effective price}
▷ 실효성 {effectiveness} sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc