거중 조정 [居中調停] {mediation} sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
{intermediation} sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải
{intervention} sự xen vào, sự can thiệp
{intercession} sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...), sự cầu nguyện hộ
{arbitration} sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
good offices(주선)
ㆍ 거중조정에 나서다 {undertake mediation}
ㆍ 거중조정을 제의[의뢰]하다 offer[ask] mediation
ㆍ 거중조정을 떠맡다 {assume a mediation role}
ㆍ 거중조정하다 {intermediate} ở giữa, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, (hoá học) sản phẩm trung gian[,intə'mi:dieit], làm môi giới, làm trung gian hoà giải
intervene
{arbitrate} phân xử, làm trọng tài phân xử
{play an arbitrating role}
use one's good offices
act as (a) peacemaker
ㆍ 숙부가 나를 위해 그 사람과 거중조정해 주었다 {My uncle interceded with him for me}
▷ 거중 조정 위원회 {a mediation committee}
▷ 거중 조정자 {a mediator} người điều đình, người dàn xếp
{an intervener} người xen vào, người can thiệp
{an arbitrator} (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán
{a peacemaker} người hoà giải,(đùa cợt) súng lục,(đùa cợt) tàu chiến