{the bulk} (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn, bốc hàng rời (không đóng bao...), bán buôn, thành đống, xếp thành đống, tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...), lên tới một tổng số lớn, chiếm một địa vị quan trọng, trông có vẻ to lớn; lù lù ra
[태반] the greater[best / most] part
[대개] {mostly} hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là
{for the most part}
{nearly all}
{very nearly}
{generally} nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường
ㆍ 교사의 거지반 {the greater part of the school building}
ㆍ 전 시가의 거지반이 파괴되었다 {The bulk of the whole city was wiped out}
ㆍ 나는 물에 빠져 거지반 죽을 뻔했다 {I was nearly drowned}
ㆍ 이달도 이제 거지반 다 갔다 {This month is almost over now}
ㆍ 그는 일생을 거지반 서울에서 살았다 {He lived in Seoul for the most part of his life}