2 <비유> {a sensation} cảm giác, sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
{a bombshell} tạc đạn, (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)
{a monster projectile}
ㆍ 그는 회사의 무책임한 경영을 공격하여 거탄을 퍼부었다 {He made a bombshell attack on the irresponsible management of the company}