{aggravation} sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm, (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức
getting worse[more serious]
(품질 등의) {deterioration} sự làm hư hỏng, sự làm giảm giá trị, (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn
{debasement} sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng, sự làm giả (tiền...)
『醫』 {ingravescence} (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh)
(풍속 등의) {degeneration} sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá
{corruption} sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
ㆍ 전황(戰況)의 악화 {the aggravation of the war situation}
ㆍ 우리 나라의 경제는 악화 일로를 걷고 있다 {Our economy is going steadily downhill}
ㆍ 병세는 악화의 양상을 나타내고 있다 The condition of the patient threatens to become worse[become more serious / take a turn for the worse]
ㆍ 악화하다 become[grow] worse
{worsen} làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn, (thông tục) thắng, trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn
{go from bad to worse}
{aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
{deteriorate} làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn