암송 [暗誦] {recitation} sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng
{recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình (thơ), (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu, (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện
ㆍ 시의암송 {a recitation of a poem}
ㆍ 영어의 암송 {a recitation in English}
ㆍ 암송하다 {recite} kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, đọc thuộc lòng (bài học), ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), đọc thuộc lòng
{repeat from memory}
say[recite] by rote
{say by heart}
ㆍ 시를 암송하다 {recite a poem}
ㆍ 영어를 암송하다 {give an English recitation}
ㆍ 그는 라틴어 시를 암송했다 He recited a Latin poem by heart[by rote / from memory]