a defile(산속의) hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng
2 [장애] {a bottleneck} (Tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn
ㆍ 애로를 타개하다 resolve[break] a bottleneck / work one's way out of an impasse
ㆍ 그 계획을 진행시키는 데는 애로가 많았다 {There were a series of bottlenecks in the way of the program}
ㆍ 자금 부족이 생산의 애로가 되고 있다 {Lack of capital is a bottleneck to production}