애무 [愛撫] {caress} sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
{caressing} vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
{a pet stroke}
{petting}
{endearment} sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm, điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
ㆍ 애무하다 {caress} sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
{fondle} vuốt ve, mơn trớn, vuốt ve, âu yếm, hí hửng
(동물을) {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất, (xem) aversion, cưng, nuông, yêu quý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)