ㆍ 야구 사상 최고의 포수 {the best catcher in the history of baseball}
ㆍ 야구를 하다 {play baseball}
▷ 야구계 {the baseball world}
▷ 야구공 {a baseball} (thể dục,thể thao) bóng chày
▷ 야구광[팬] {a baseball fan}
▷ 야구 방망이 {a bat} (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman), (từ lóng) cú đánh bất ngờ, bàn đập (của thợ giặt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày), (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng, thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go, thi đấu với ai, một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ, (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê), đánh, (động vật học) con dơi, mù tịt, gàn, dở hơi, thật nhanh ba chân bốn cẳng, (từ lóng) bước đi, dáng đi, thật nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng, the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói, (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài, nháy (mắt), không chợp mắt được lúc nào, cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng, (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)
▷ 야구부 {a baseball club}
ㆍ 야구부장 {the president of a baseball club}
ㆍ 야구부 주장 {the captain of a baseball team}
▷ 야구 선수 {a baseball player}
{a baseballer} (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng chày