{create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
{cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
ㆍ 문제를 야기하다 cause trouble / raise a problem
ㆍ 물의를 야기하다 {lead to controversy}
ㆍ 전쟁을 야기하다 {provoke a war}
ㆍ 그것이 중대한 문제를 야기할지도 모른다 {It may give rise to a serious trouble}
ㆍ 그의 부주의로 심각한 분규가 야기되었다 His carelessness gave rise to[brought about / led to] serious trouble
ㆍ 압제가 국민의 반란을 야기했다 {Oppression provoked the people to rebellion}