어린이 ☞ 어린아이ㆍ 어린이의 {juvenile} (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên
ㆍ 어린이의 읽을거리 {juvenile reading}
▷ 어린이 공원 a children's garden[park]
▷ 어린이 교육 {child education}
▷ 어린이날 Children's Day
▷ 어린이 놀이 childish[children's] games
▷ 어린이 방 a children's room
{a nursery} phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)