엄지 [엄지가락] {the thumb} ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai, lêu lêu chế nhạo ai, nó vụng về hậu đậu, dấu ra hiệu từ chối (không tán thành), dấu ra hiệu đồng ý (tán thành), dở qua (trang sách), vận dụng vụng về, điều khiển vụng về, (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai
the big finger[toe]
{the first digit}
▷ 엄지머리 총각 {a lifelong bachelor}
▷ 엄지발가락 the big[great] toe
▷ 엄지발톱 {the big toe nail}
▷ 엄지벌레 an imago
-goes, imagines>
▷ 엄지손가락 {the thumb} ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai, lêu lêu chế nhạo ai, nó vụng về hậu đậu, dấu ra hiệu từ chối (không tán thành), dấu ra hiệu đồng ý (tán thành), dở qua (trang sách), vận dụng vụng về, điều khiển vụng về, (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai
{the big finger}
▷ 엄지손톱 {the thumbnail}
엄지 [-紙] [어음을 쓴 종이] paper used for a check[transaction memorandum]