ㆍ 여수를 달래다 relieve one's loneliness on a journey / amuse[console] the weary heart of a traveler
여수 {}[與受] {}=수수(授受)
여수 [餘數] {remainder} phần còn lại, chỗ còn lại, (toán học) dư, số dư, (pháp lý) quyền thừa kế, những loại sách ế (đem bán hạ giá)
{surplus} số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
{excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, (số nhiều) sự làm quá đáng, (định ngữ) thừa, quá mức qui định, hơn quá, thừa quá