여실 [如實] {vividness} tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
{reality} sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)
{being in accord with reality}
ㆍ 여실하다 {real} (Econ) Các giá thực tế/ tương đối.
{realistic} (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực, có óc thực tế
true (to life)
{vivid} chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), đầy sức sống (người), sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc
ㆍ 전투 묘사가 여실하다 {The account of the battle is strikingly vivid}
ㆍ 여실히 {truly} thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy, (xem) yours
{realistically}
{true to life}
{as things really are}
{vividly} chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), mạnh mẽ, đầy sức sống (người), sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ), sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói )