여왕 [女王]1 [왕·왕후] {a queen} nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân đam, con ong chúa; con kiến chúa, người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp, chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng, (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam, làm như bà chúa
a queen regnant(군주)
ㆍ 엘리자베스 여왕 2세 {Queen Elizabeth}Ⅱ
ㆍ 여왕 폐하께서 그 의식에 임석하신다 Her Majesty will be present at the ceremony(▶ 여왕을 2인칭으로 부를 때에는 Your Majesty를 씀)
2 <비유> {a belle} người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
{a queen} nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân đam, con ong chúa; con kiến chúa, người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp, chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng, (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam, làm như bà chúa
{a mistress} bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người đàn bà am hiểu (một vấn đề), bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo, (thường), (viết tắt) Bà (trước tên một người đàn bà đã có chồng)
ㆍ 사교계의 여왕 {a society queen}
▷ 여왕국 {a queendom} địa vị nữ hoàng, quyền lực nữ hoàng, nước của nữ hoàng