여우 {a fox} (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất, nuôi ong tay áo, (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa, làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo), làm chua (bia...) bằng cách cho lên men, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới, dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa, có những vết ố nâu (trang sách), bị chua vì lên men (bia...)
a vixen(암컷) (động vật học) con cáo cái, (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
a cub(새끼) con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...), đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter), sói con (hướng đạo), đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...), săn cáo
ㆍ 여우 같은 foxlike / foxy / vulpine
ㆍ 여우같은 놈 an old fox[bird] / a foxy fellow / a sly[cunning] man
ㆍ 여우에 홀리다 {be put under a spell by fox}
ㆍ 여우가 울고 있다 A fox is barking[yelping]
ㆍ 그는 여우에 홀린 듯한 얼굴을 하고 있었다 He looked bewildered[puzzled]
▷ 여우굴 {a fox burrow}
{the fox earth}
▷ 여우 꼬리 a fox's tail
{a foxtail} đuôi cáo, (thực vật học) cỏ đuôi cáo
{a fox brush}
{a bush} bụi cây, bụi rậm, (the bush) rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, (xem) beat, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương, trốn vào rừng đi ăn cướp, trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới), bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây, (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục, (quân sự) ống phát hoả, đặt ống lót, đặt lót trục
▷ 여우비 a sudden rainfall[a shower] in the sunshine
{a light rain while the sun shines}
a sun-shower
▷ 여우 사냥 {fox hunting}
{a fox hunt}
▷ 여우털[가죽] a fox fur[skin]
▷ 여우털목도리 a fox-fur muffler
여우 [女優] ☞ 여배우여우 [如右]ㆍ 여우하다 <서술적> {be as on the right}