역시 [亦是]1 [또한·마찬가지로] {too} quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế
{also} cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra
either
{as well}
{likewise} cúng thế, giống như cậy, cũng, còn là, cũng vậy
{like the rest}
as is usual
ㆍ 나 역시 그렇소 {So am I}
/ <口> {Me too}
ㆍ 그 계획에 나 역시 반대입니다 I am against the plan, too
ㆍ 순자도 예뻤지만 옥분이 역시 예뻤다 Sun-ja was beautiful, and so was Ok-bun[but Ok-bun was beautiful too]
ㆍ 아버지도 역시 당근을 싫어하신다 My father doesn't like carrots, either
ㆍ 나 역시 그런 짓은 하기 싫다 {Neither do I wish to do such a thing}
2 [여전히] {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)
all[just] the same
ㆍ 역시 신촌에 사십니까 Are you still living in Shinch'on?ㆍ 아무리 따뜻해도 겨울은 역시 겨울이다 Warm as it is[Cool though it may be], winter is still winter
ㆍ 그녀는 지금도 역시 아름답다 {She is as beautiful as ever}
3 [결국] after all (is said and done)
ㆍ 역시 그건 정말이었다 {It turned out to be true after all}
ㆍ 어린이는 역시 어린이다 {Boys will be boys}
4 [그래도] {but then}
{notwithstanding} cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, mặc dù, bất kể, (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
{nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà
{though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng
{however} dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy
{in spite of}
with all
{none the less}
for all
ㆍ 그녀는 결점이 많지만 나는 역시 그녀를 좋아한다 {I do not love her the less for all her faults}
/ She has many faults, but I love her none the less
ㆍ 아무리 돈이 많아도 죽음은 역시 면할 수 없다 No matter how wealthy he may be, a man cannot escape death
5 [전에 생각했던 대로] as (was) expected
true to one's expectations
{as one expected}
ㆍ 역시 그는 실패했다 {He failed as I feared}
ㆍ 그 소문은 역시 헛소문이었다 The rumor turned out to be false just as I (had) expected[suspected]
ㆍ 역시 내가 말한 대로지 Didn't I tell you so?역시 [譯詩] a translated poem