연기 [年期] {a term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
{a period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
{length of time}
연기 [延期] [기한을 뒤로 물림] {postponement} sự hoãn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
{deferment} sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch
adjournment(회의의) sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)
respite(집행·징수 등의) sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...), thời gian nghỉ ngơi, hoãn (thi hành một bản án...), cho (ai) nghỉ ngơi, (y học) làm đỡ trong chốc lát
[유예] {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn), sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm), ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...), (âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca), sự cho phép dự thi (ở trường đại học), (số nhiều) (The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ, ăn nằm với nhau trước khi cưới, làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho
{reprieve} (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội, (pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình), cho hoãn lại
ㆍ 3일간의 연기 an extension[additional run] of three days
ㆍ 지불의 연기 delayed[deferred] pay
ㆍ 연기하다 {postpone} hoãn lại, (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác), (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)
{put off}
[휴회하다] {adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng (buổi họp...) để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...), dời sang một nơi khác (để hội họp)
ㆍ 연기되다 be put off / be postponed / be deferred
ㆍ 소풍은 비로 인해 하루 연기되었다 {The excursion was postponed until the following day because of rain}
ㆍ 나는 편지의 답장을 쓰는 것을 며칠 연기했다 {I put off answering the letter for several days}
ㆍ 형 집행이 연기되었다 The condemned man was given a respite[stay]
ㆍ 회의는 모레까지 연기되었다 {The meeting was adjourned until the day after tomorrow}
/ {The meeting will be resumed the day after tomorrow}
ㆍ 그들은 지불 기일을 연기시키려고 했다 {They tried to have the due date of payment postponed}
연기 [連記]ㆍ 연기하다 list
make a list
write[put] down
ㆍ (투표에서) 2명 연기하다 {write down two names on a ballot}
▷ 연기제 {the plural ballot system}
▷ 연기 투표 {cumulative voting}
a vote[ballot] with plural entry
ㆍ 무기명 연기 투표 a secret[vote] with plural[multiple] entry
연기 [煙氣] {smoke} khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi này sang tội nọ, (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng, (tục ngữ) không có lửa sao có khói, bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói, hun, hút thuốc, nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện, (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu, (xem) pipe
fumes(특히 악취가 나거나 해로운)
ㆍ 한 줄기의 연기 {a streak of smoke}
ㆍ 뭉게뭉게 피는 연기 {billows of smoke}
ㆍ 연기를 내뿜고 있는 화산 a volcano emitting[giving out] smoke
ㆍ 연기를 내다 send up[out] smoke
ㆍ 연기가 나다 smoke / smolder[<英> smoulder]
ㆍ 연기에 숨이 막히다 {be choked by smoke}
ㆍ 연기에 질식하여 죽다 be suffocated[choked] to death by smoke / die of smoke inhalation
ㆍ 연기처럼 사라지다 vanish[melt]into thin air / (희망 등이) go up in smoke
ㆍ 기관차가 연기를 내뿜었다 The locomotive puffed (out) smoke
ㆍ 담배 연기가 눈에 매웠다 {The cigarette smoke irritated my eyes}
ㆍ 아니 땐 굴뚝에 연기 나랴 <속담> (There is) no smoke without fire
연기 [演技] (연극 등의) {acting} hành động, (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch, hành động, thay quyền, quyền
performance(▶ 체조나 피겨 스케이팅의 경우에도 쓸 수 있음) sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ), việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục,thể thao) thành tích, (kỹ thuật) hiệu suất (máy), (kỹ thuật) đặc tính, (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
ㆍ 그는 훌륭한 연기를 보여 주었다 {He gave a wonderful performance}
ㆍ 그는 연기를 잘한다[연기가 서투르다] He is a good[poor] actor
/ He performs well[poorly]
ㆍ 그의 서투른 연기가 연극을 망쳐 놓았다 {His poor acting spoiled the whole play}
ㆍ 연기하다 {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn
(어떤 장면을) {enact} ban hành (đạo luật), đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)
{put on}
ㆍ 그는 햄릿 역을 연기했다 He played[performed] the part of Hamlet