연단 [演壇] {a platform} nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết, (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng), đặt trên nền, đặt trên bục, nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
a rostrum
연단s, -tra>
ㆍ 연단에 서다 take[stand on] the platform[rostrum]
ㆍ 연단을 떠나다 {leave the platform}
ㆍ 나는 아직 연단에 서 본 일이 없다 {I have never appeared before the audience}