연대기 [年代記] {a chronicle} sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí), ghi vào sử biên niên, ghi chép (những sự kiện...), (xem) small_beer
{annals} (sử học) biên niên
▷ 연대기 편자 {an annalist} người chép sử biên niên
{a chronicler} người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí)