열거 [列擧] {enumeration} sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bản liệt kê
ㆍ 열거하다 {enumerate} đếm; kê; liệt kê
{list} trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai, danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ, viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải (vào khe cửa), ghi vào danh sách, (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) nghe
{mention} sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương, kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương, không sao, không dám
{name one by one}
go[run] through the list[catalogue]
ㆍ 증거를 열거하다 produce one piece of evidence after another / line up evidence
ㆍ 그는 그 계획의 결점을 열거했다 {He enumerated the disadvantages of the plan}
/ {He listed the drawbacks to the plan}
ㆍ 이러한 과오를 열거하자면 끝이 없다 {There is really no end to the list of such errors}
/ {It is virtually impossible to exhaust the list of such errors}